534,900,000đ
534,900,000đ
Giảm 0%
Suzuki Ciaz 2022 thương hiệu làm nên độ đẳng cấp cho sản phẩm.
SUZUKI CIAZ SỰ LỰA CHỌN THÔNG MINH
Có những người trong chúng ta tin rằng chỉ tốt thôi là chưa đủ. Họ khát khao mạnh mẽ thực hiện những điều khác biệt. Suzuki Ciaz Mới được sản xuất dành cho những người luôn muốn thể hiện sự xuất sắc. Lấy cảm hứng từ những kỳ vọng ngày càng cao của người mua Sedan, chiếc Ciaz Mới được phát triển như là kiểu xe “Sedan thuần chất”, với khoang xe rộng rãi thoải mái, cảm giác lái tốt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt hảo. Tất cả ưu điểm này đi kèm với phong cách thiết kế thanh lịch mang lại niềm tự hào cho người sở hữu.
Cách nhiệt hồng ngoại lên đến 96%, giúp phản xạ nhiệt độ bên ngoài và giữ nhiệt độ trong xe luôn ổn định.
Lớp keo đặc biệt đóng vai trò hấp thụ tia UV, giúp bảo vệ sức khỏe, mắt và làn da của người sử dụng.
Khả năng phản xạ và hấp thụ hầu hết các tia gây hại từ ánh sáng Mặt trời, tăng cường tuổi thọ nội thất.
Hạn chế hiện tượng tích tụ và thất thoát nhiệt, giảm lượng điện năng tiêu thụ của thiết bị làm mát.
Suzuki Ciaz Mới là sự kết hợp hoàn hảo của sự đẳng cấp và sang trọng với ấn tượng thanh lịch. Các chi tiết thiết kế đặc trưng của chiếc xe đem lại cảm giác tinh tế; trong khi đó, thân xe trông gọn gàng mà lại rộng rãi dường như là một nét riêng chỉ có thể tìm thấy ở chiếc xe này.
Tôn thêm vẻ ngoài quyến rũ của Ciaz Mới. Thiết kế vuốt cong mềm mại tôn lên vẻ lịch lãm sang trọng
có thiết kế tách rời và sang trọng
Mọi chỗ ngồi bên trong Suzuki Ciaz Mới đều được thiết kế hướng tới sự thoải mái tuyệt đối. Khoang hành khách có không gian thoải mái và thiết kế hợp lý, với khoang để chân rộng rãi cho cả hai hàng ghế. Hệ thống treo tiên tiến và khả năng cách âm, chống rung tuyệt hảo giúp tăng mức độ thoải mái cho hành khách.
KÍCH THƯỚC | |||
Chiều dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 4.490 x 1.730 x 1.475 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.650 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước | mm | 1.495 |
Sau | mm | 1.505 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,4 | |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 160 |
TẢI TRỌNG | |||
Số chỗ ngồi | người | 5 | |
Tải trọng khoang hành lý | lít | 495 | |
Dung tích bình xăng | lít | 42 |
ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu động cơ | K14B | ||
Số xi-lanh | 4 | ||
Số van | 16 | ||
Dung tích động cơ | cm3 | 1.373 | |
Đường kính xi-lanh x Khoảng chạy piston | mm | 73,0 x 82,0 | |
Tỷ số nén | 11 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 68(91Hp)/6.000 | |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 130/4.000 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
HỆ TRUYỀN ĐỘNG | ||
Kiểu hộp số | 4AT | |
Tỷ số truyền | Số 1 | 2,875 |
Số 2 | 1,568 | |
Số 3 | 1,000 | |
Số 4 | 0,697 | |
Số lùi | 2,300 | |
Tỷ số truyền cuối | 4,375 |
KHUNG GẦM | |||
Bánh lái | Cơ cấu bánh răng – thanh răng | ||
Phanh | Trước | mm | Đĩa thông gió |
Sau | mm | Tang trống | |
Hệ thống treo | Trước | mm | MacPherson với lò xo cuộn |
Sau | mm | Thanh xoắn với lò xo cuộn | |
Mâm xe | 195/55R16 |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Trọng lượng không tải | kg | 1.020 |
Trọng lượng toàn tải | kg | 1.485 |
Tiêu thụ nhiên liệu (ngoài đô thị/ hỗn hợp/ đô thị) | Lít/100km | 4,72/ 5,79/7,65 |
GHẾ | |
Ghế trước | Gối tựa đầu x 2 |
Điều chỉnh độ cao (ghế lái) | |
Túi đựng đồ sau ghế x 2 | |
Ghế sau | Gối tựa đầu x2 |
Chất liệu ghế | Da cao cấp |
Bệ tỳ tay | Trước và sau |
KHOANG HÀNH LÝ | |
Đèn khoang hành lý | Có |
Thanh trang trí cốp sau | Có |
AN TOÀN – AN NINH – THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG | |
Túi khí SRS phía trước | 2 túi khí |
Dây đai an toàn | Ghế trước: dây đai 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng, điều chỉnh độ cao. |
Ghế sau: dây đai 3 điểm x 2 + dây đai 2 điểm x 1 | |
Có | |
Khoá cửa sau trẻ em | Có |
Thanh gia cố bên hông xe | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Đèn báo dừng trên cao | Có |
Mã hóa động cơ | Có |
Hệ thống chống trộm | Có |
Điều khiển bằng giọng nói | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (ADAS) | Có |
Cảnh báo khoảng cách với xe phía trước | Có |
Camera hành trình trước sau tích hợp hỗ trợ lùi | Có |
Dẫn đường tích hợp cảnh báo giao thông | Có |
Kết nối Wifi/4G giải trí mọi lúc mọi nơi | Có |