294,448,000đ
294,448,000đ
Giảm 0%
Suzuki Blind Van thương hiệu làm nên độ đẳng cấp cho sản phẩm.
Super Carry Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi. Với thùng xe rộng rãi chứa được nhiều hàng hóa và các cửa kéo ở thân xe giúp chất đỡ hàng hóa nhanh chóng và dễ dàng. Cabin tiện nghi tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Super Carry Blind Van thật xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.
Xe tải Suzuki Blind Van hay còn gọi là xe bán tải Suzuki . Với 2 loại tải trọng cho phép chở hàng là 580kg và 495kg. Được lưu thông trong giờ cao điêm tại thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội . Xe bán tải Suzuki được nhập khẩu CKD và lắp ráp trong nước . Với kích thước nhỏ gọn mở cửa lùa 2 bên , dễ dàng lưu thông trong các cung đường nhỏ gọn
SUZUKI VAN 580KG | MÀU XE: TRẮNG | HỔ TRỞ GIÁ TỐT |
SX: 2022 | SƠN THEO YÊU CẦU | VAY TỐI ĐA 80% |
Super Carry Blind Van là sự kết hợp tuyệt vời giữa khả năng chuyên chở và sự tiện nghi.
Thiết kế vuông vức mạnh mẽ.
Xe quay đầu dễ dàng hơn với điều khiện đường xá nhỏ hẹp.
Cửa sau mở lên & cửa lùa 2 bên thuận tiện khi tháo dỡ hàng hóa.
Phẳng với chiều cao hợp lý giúp chất dỡ hàng hóa dễ dàng.
Super Carry Blind Van xứng đáng là người bạn tin cậy trong kinh doanh.
Tiện lợi, dễ sử dụng
1Din AV-S200-43 với màn hình LCD sắc nét, hỗ trợ cổng sạc điện thoại qua USB, nghe FM/MP3, kết nối AUX, nghe gọi điện thoại bằng Bluetooth, giúp bạn tận hưởng chuyến đi bất cứ lúc nào
4 xy-lanh, 1L đạt tiêu chuẩn EURO 4 có phun xăng điện tử.
Siêu khỏe với thắng đĩa an toàn, giảm xóc và tăng độ bền.
Siêu khỏe và khung sườn chắc, đảm bảo khả năng chuyên chở.
KÍCH THƯỚC | Carry Blind Van | |
Chiều dài tổng thể | mm | 3,290 |
Chiều rộng tổng thể | mm | 1,395 |
Chiều cao tổng thể | mm | 1,780 |
Chiều dài khoang chở hàng | mm | 1,700 |
Chiều rộng khoang chở hàng | mm | 1,270 |
Chiều cao khoang chở hàng | mm | 1,190 |
Vệt bánh trước/sau | mm | 1,205/1,200 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1,840 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 165 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 4.1 |
TẢI TRỌNG (Kg) | Carry Blind Van |
Khối lượng toàn bộ | 1,450 |
Khối lượng bản thân | 740 |
Tải trọng | 580 |
Số chỗ ngồi | 02 |
KHUNG XE | Carry Blind Van |
Hệ thống lái | Thanh – Bánh răng |
Giảm xóc trước | Lò xo |
Giảm xóc sau | Nhíp lá |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống |
Lốp | 5-12 |
Dung tích nhiên liệu (lít) | 32 |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | Carry Blind Van |
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản | AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX |