252,230,000đ
252,230,000đ
Giảm 0%
Suzuki Carry Truck thương hiệu làm nên độ đẳng cấp cho sản phẩm.
Suzuki Carry Truck 2022 hay còn gọi là Suzuki 500kg, Suzuki 5 tạ. Với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng lưu thông trên đường thành phố và đường hẹp, Suzuki 500kg được nhập khẩu CKD và lắp ráp tại Việt Nam. Luôn dẫn đầu về doanh số bán xe tải nhẹ tại Việt Nam
Suzuki Carry Truck 500kg đời 2022 là dòng xe tải nhỏ có tổng trọng lượng rất nhẹ bán chạy nhất Việt Nam với các tên gọi thông thường như suzuki 500kg, 550kg, 650kg .. Suzuki Carry Truck có những ưu điểm vượt trội về khả năng. vận tải, động cơ và bộ truyền động chính hãng từ Nhật Bản cùng hệ thống phun xăng điện tử đa điểm mạnh mẽ siêu tiết kiệm, an toàn và tin cậy.
Suzuki Carry Truck đời 2022 | XE TẢI NHẸ SUZUKI CARRY TRUCK 2022 THÙNG LỬNG | XE TẢI NHẸ SUZUKI CARRY TRUCK 2022 THÙNG KÍN , MUI BẠT |
Giá xe Suzuki Carry Truck 2022 | Hổ trợ tiền mặt | Hổ trợ tiền mặt |
Kích Thước Thùng | Dài 1940 mm | Siêu dài 2.050mm |
Thủ tục hỗ trợ trả góp cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp khi mua xe Suzuki Carry Truck tại Đại lý xe Ô tô Suzuki Miền Nam :
Ngân hàng hỗ trợ lên tới 80% giá trị xe . Lãi suất ưu đãi . Liên hệ : 0902.806.678
Tất cả các loại thùng được đóng tại Đại lý Suzuki Đông Sài Gòn. Đạt tiêu chuẩn Cục Đăng Kiểm Việt Nam
KÍCH THƯỚC | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben |
Chiều dài tổng thể (mm) | 3,240 | 3,260 | 3,260 | 3,240 |
Chiều rộng tổng thể (mm) | 1,415 | 1,400 | 1,400 | 1,415 |
Chiều cao tổng thể (mm) | 1,765 | 2,150 | 2,150 | 1,765 |
Chiều dài thùng (mm) | 1,950 | 1,850 | 1,850 | 1,720 |
Chiều rộng thùng (mm) | 1,340 | 1,290 | 1,290 | 1,280 |
Chiều cao thùng (mm) | 290 | 1,300 | 1,300 | 270 |
Vệt bánh trước/sau (mm) | 1,205/1,200 | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 1,840 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 4.1 |
TẢI TRỌNG (KG) | Thùng lửng | Thùng kín | Thùng mui bạt | Thùng ben |
Khối lượng toàn bộ | 1,450 | 1,450 | 1,450 | 1,450 |
Khối lượng bản thân | 675 | 770 | 770 | 840 |
Tải trọng | 645 | 550 | 550 | 480 |
ngSố chỗ ồi | 02 | 02 | 02 | 02 |
ĐỘNG CƠ | Carry Truck 2022 | |
Tên động cơ | F10A | |
Loại | Xăng 4 kỳ | |
Số xy-lanh | 4 | |
Dung tích xy-lanh | cm3 | 970 |
Đường kính x hành trình piston (mm) | mm | 65.5 x 72.0 |
Công suất cực đại | kW/rpm | 31/5,500 |
Mô-men xoắn cực đại | Nm/rpm | 68/3,000 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Phun xăng điện tử | |
Động cơ đạt chuẩn khí thải | EURO IV |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | SUZUKI CARRY TRUCK |
Loại | 5 số tới, 1 số lùi |
Tỷ số truyền | |
Số 1 | 3,579 |
Số 2 | 2,094 |
Số 3 | 1,530 |
Số 4 | 1,000 |
Số 5 | 0,855 |
Số lùi | 3,727 |
Tỷ số truyền cầu sau | 5,125 |
KHUNG XE | Carry Truck 500KG |
Hệ thống lái | Thanh – Bánh răng |
Giảm xóc trước | Lò xo |
Giảm xóc sau | Nhíp lá |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/ Tang trống |
Lốp | 5-12 |
Dung tích nhiên liệu (lít) | 31 |
TRANG BỊ TIỆN NGHI | Carry Truck |
Radio Pioneer chính hiệu Nhật Bản | AM/FM/MP3, kết nối cổng USB/AUX |